Bệnh Alzheimer là gì? Nguyên nhân và cách điều trị.
Bệnh alzheimer là căn bệnh mất trí nhớ ở người già khá phổ biến hiện nay. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng bao gồm sự nhầm lẫn, khó chịu, thay đổi tâm trạng, mất khả năng phân tích ngôn ngữ, mất trí nhớ dài hạn, suy giảm các giác quan. Dần dần, cơ thể sẽ mất đi một số chức năng, cuối cùng dẫn đến cái chết. Vậy bệnh alzheimer là gì? Nguyên nhân và cách điều trị căn bệnh này như thế nào? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Mục lục
1, Bệnh alzheimer là gì?
Bệnh Alzheimer là một loại bệnh gây ra sự thoái hóa toàn bộ não bộ và khó có thể phục hồi. Các tế bào thần kinh ở vỏ não cùng với các cấu trúc xung quanh nó bị tổn thương dần dần làm giảm khả năng phối hợp vận động, rối loạn cảm giác, cuối cùng gây ra tình trạng mất trí nhớ cho người bệnh.
Một số dấu hiệu của bệnh alzheimer như:
- Thỉnh thoảng hay quên, sự chú ý chậm, không được nhanh nhẹn.
- Quên mất mọi thứ ngay cả tên đồ vật hay công việc vừa làm, quên tên người thân…
- Lắp lời, khó khăn trong việc, giao tiếp, nói chuyện.
- Giảm khả năng viết, viết tay run run, dần dần không cẩm nổi bút để viết.
- Mất khả năng vận động điều khiển các động tác tay chân.
- Dáng đi chậm chạp, lê bước, có khi động kinh cơ co giật.
- Khi bệnh nặng tới giai đoạn muộn thì người bệnh trở nên ngoan ngoãn dễ đi tới tình trạng thực vật, mất sự hoạt động của các cơ quan bên trong như dạ dày, tá tràng…
2, Nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer?
Phần lớn các tường hợp mắc bệnh Alzheimer đều không tìm thấy những nguyên nhân rõ ràng. Alzheimer thường xảy ra khi bệnh nhân đã có tuổi, thông thường phải trên 60 tuổi. Tuy nhiên có thể đưa ra những nguyên nhân dẫn đến mắc bệnh Alzeimer như sau:
- Yếu tố sinh học của não
Nhờ tiến bộ trong lĩnh vực hình ảnh học, người ta đã phát hiện người bị Alzheimer có sự mất tế bào thần kinh và giảm thể tích những vùng não chi phối trí nhớ, vùng đảm nhận tâm thần kinh. Dưới kính hiển vi điện tử, khi xem xét mô não về tế bào học thấy có tổn thương về mặt sinh học, đó là sự thoái hóa của các sợi dây thần kinh, hoặc bị tổn thương chỉ còn là những ống nhỏ ngăn cản vận chuyển chất dinh dưỡng nuôi tế bào thần kinh. Vấn đề này liên quan đến một protein tên là TAU. Kế đến là sự xuất hiện của một protein gọi là beta amyloid, chúng không hòa tan nên tích tụ thành những mảng keo. Ở bệnh nhân Alzheimer, những chất này nằm xung quanh các tế bào thần kinh chết, một loại protein có tên Amyloid precursor (APP) cũng tồn tại ở đây giúp cho hoạt động hủy hoại tế bào thần kinh của beta Amyloid. Sự có mặt quá nhiều của beta Amyloid sẽ làm giảm chất trung gian dẫn truyền thần kinh acetylcholine cần thiết cho trí nhớ. Beta Amyloid cũng ngăn chặn sự vận chuyển ion kali, natri, calcium qua màng tế bào (giúp cho quá trình truyền tín hiệu thần kinh). Ngoài ra còn có vai trò của một số chất protein khác như ERAB (endoplasmic-reticulum associated binding protein), mảng AMY (giống beta Amyloid), Par-4 (prostate apoptosis response – 4).
- Sự oxy hóa và đáp ứng viêm
Nhiều nghiên cứu đã cố gắng đi sâu tìm hiểu tại sao beta amyloid lại gây tổn thương não trong bệnh Alzheimer và đã phát hiện ra sự xuất hiện của các gốc oxy tự do. Sự xuất hiện nhiều chất này sẽ làm tổn thương tế bào thần kinh. Thật ra sự xuất hiện các chất oxy hóa là sản phẩm của hầu hết những phản ứng hóa học trong cơ thể con người nhưng với một lượng dư thừa sẽ gây hại. Ngoài ra chất oxy hóa cũng liên quan với đáp ứng miễn dịch, đó là phản ứng viêm (men cyclooxygenase và prostaglandin làm tổn thương tế bào thần kinh).
- Yếu tố gene
Các gen đóng vai trò gây khởi phát muộn Alzheimer là ApoE2, ApoE3, ApoE4. Còn những đột biến gene PS1, PS2 hoặc gene kiểm soát APP sẽ làm cho bệnh Alzheimer khởi phát sớm hơn. Sự giảm estrogen sau mãn kinh và giảm hormone sinh dục nữ cũng có liên quan rõ rệt đến giảm trí nhớ và sa sút tâm thần.
- Yếu tố môi trường
Nhiễm trùng, nhiễm kim loại (người ta phát hiện kẽm, đồng tích tụ trong mô não người bị Alzheimer), môi trường điện từ trường, nhiễm độc… Một số yếu tố khác đã được xác định có liên quan Alzheimer là homocystein, sự thiếu hụt vitamin nhóm B, trầm cảm, chấn thương đầu, nhóm người có điều kiện kinh tế kém và học vấn thấp…
3, Tại sao cần phải điều trị căn bệnh này?
- Bệnh Alzheimer là một tiến trình thoái hóa bệnh lý của não bộ, vượt quá giới hạn của sự quên thông thường. Nó có thể bắt đầu bằng sự rối loạn và mất trí nhớ nhẹ nhàng, nhưng dần dần sẽ dẫn đến sự suy giảm trí tuệ bất hồi phục nặng nề, tàn phá khả năng nhớ, lý luận, học tập và trí tưởng tượng của người bệnh. Sự sa sút trí tuệ gây nên những bức xúc không chỉ cho người bệnh mà còn cho cả những người sống cùng người bệnh tạo ra những xung đột trong gia đình làm tăng thêm gánh nặng cho cuộc sống.
- Alzheimer không chỉ tiêu diệt những ký ức và khả năng nhận thức, mà bệnh nhân còn bị mất đi sự độc lập và niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống
- Nếu không điều trị sớm và kịp thời, bệnh tiến triển nhanh và gây ra những hậy quả nặng nề sau: Bệnh nhân không thể thực hiện ngay cả những công việc đơn giản nhất mà không cần trợ giúp. Việc thoái hóa các khối cơ và cử động dẫn đến việc người bệnh phải nằm liệt giường và mất khả năng tự ăn uống. Người bệnh Alzheimer sau đó thường sẽ chết bởi các tác nhân bên ngoài như nhiễm trùng các vết loét do nằm lâu ngày, viêm phổi… chứ không phải do bản thân bệnh.
4, Cách điều trị bệnh Alzheimer
- Các biện pháp chung
Tạo môi trường tâm lý xã hội cho người cao tuổi. Không nên thay đổi chỗ ở, tạo điều kiện cho họ tham gia sinh hoạt các câu lạc bộ sức khỏe ngoài trời, câu lạc bộ người cao tuổi. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, hợp lý, cung cấp đầy đủ các yếu tố vi lượng như canxi, phospho. Tránh lạm dụng rượu, thuốc lá. Điều trị các bệnh mạn tính kết hợp như: bệnh phổi, phế quản, bệnh tim mạch, đái tháo đường…
- Điều trị bằng thuốc
Các chất cholinergic: Rivastigmine (exelon) là một chất ức chế men acetylcholinesterase, thuốc có tác dụng chọn lọc trên enzym đích ở hồi hải mã và vỏ não, những vùng này bị ảnh hưởng nhiều nhất trong bệnh Alzheimer. Thuốc exelon nói chung dung nạp tốt, nhưng vẫn có vài tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chậm nhịp tim. Ngoài ra, còn sử dụng các thuốc như nivalin, gliatylin cũng cho kết quả khả quan. Các thuốc trên chỉ có tác dụng làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer chứ không điều trị khỏi bệnh. Nếu bệnh nhân có các triệu chứng trầm cảm, hoang tưởng, ảo giác đi kèm thì cần điều trị bằng các thuốc chống trầm cảm (nhóm SSRI) và thuốc an thần (thuốc an thần mới). Việc điều trị này phải do bác sỹ chuyên khoa tâm thần đảm nhiệm. Liều thuốc chỉ dùng bằng 1/3 đến 1/2 liều người lớn thông thường. Khi bệnh nhân có kích động, trầm cảm, hoang tưởng, ảo giác nặng thì phải nhập viện điều trị.
- Phương pháp hạn chế bệnh
Dù nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới đã cố tìm những biện pháp nhằm giảm nguy cơ của bệnh, nhưng đến nay vẫn chưa có kết quả vì nguyên nhân chính yếu gây bệnh chưa được biết đến. Do đó việc phòng ngừa cũng chỉ là hạn chế các yếu tố nguy cơ.
- Liệu pháp hoóc môn thay thế cả ở nam và nữ: Nhiều nghiên cứu trên thế giới cùng ghi nhận kết quả ở phụ nữ dùng liệu pháp thay thế hoóc môn đều giảm được triệu chứng sa sút trí tuệ. DHEA (dehydroepiandrosterone) dùng chống lão hóa ở nữ cũng làm giảm nguy cơ Alzheimer. Ở nam giới thì liệu pháp thay thế bằng testosteron có hiệu quả giống nữ giới.
- Thuốc kháng viêm không steroid: Nhiều nghiên cứu cho thấy dùng các thuốc kháng viêm loại này sẽ chống lại sự tích tụ beta Amyloid trong não.
- Statin: đây là thuốc làm giảm cholesterol máu. Một vài nghiên cứu cho thấy những người dùng statin giảm được 70% nguy cơ bị sa sút trí tuệ.
- Chế độ ăn uống:
Một số thức ăn có thể giúp bồi bổ hơn cho khả năng hồi phục của não, nghiên cứu cho thấy những người có chế độ ăn giàu vitamin và omega3 ít có nguy cơ bị teo não liên quan đến bệnh alzheimer hơn hẳn những người có chế độ ăn ít dưỡng chất này. Một số thực phẩm như:
- Dầu mỡ: Một nghiên cứu ở Hà Lan cho thấy có mối liên hệ giữa sa sút trí tuệ và chế độ ăn nhiều mỡ toàn phần, chất béo bão hòa và cholesterol. Tuy nhiên mỡ dạng omega-3 có tác dụng chống lão hóa cho tế bào não. Người ta khuyến cáo năng lượng từ chất béo chỉ nên ở mức dưới dưới 30% tổng nhu cầu hàng ngày.
- Rau quả sậm màu: Có tác dụng bảo vệ não chống lại sự lão hóa.
- Đậu nành: Có chứa một thành phần giống estrogen; Trên động vật thí nghiệm cho thấy có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh Alzheimer. Đậu nành đặc biệt tốt cho phụ nữ sau mãn kinh.
- Rượu: Nếu dùng lượng vừa phải (một đến hai ly mỗi ngày) thì có tác dụng tốt bảo vệ não do kích thích phóng thích acetylchotine (chất dẫn truyền thần kinh bị khiếm khuyết trong bệnh Alzheimer). Tuy nhiên nếu dùng quá nhiều sẽ gây hại, đặc biệt phụ nữ uống rượu sẽ tăng nguy cơ bị ung thư vú và không được dùng khi có thai.
- Folate và vitamin B12: sẽ làm giảm hemocysteine (chất làm tăng nguy cơ Alzheimer và bệnh tim mạch).
- Vitamin chống oxy hóa: chủ yếu là vitamin E và C, chống sự giải phóng gốc tự do làm tổn thương tế bào.
- Ngoài ra thực hiện phong cách sống một cách lành mạnh: tham gia vào các hoạt động trí tuệ như đọc sách, chơi trò chơi hội đồng, hoàn thành câu đố ô chữ, chơi nhạc cụ, hoặc tương tác xã hội thường xuyên cho thấy giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
- Chế độ sinh hoạt
Sức khỏe của bộ não và sức khỏe của cơ thể được kết nối với nhau. Vì vậy, những thay đổi tích cực của chúng ta có thể thúc đẩy cơ hội chống lại bệnh Alzheimer. Dưới đây là 6 thói quen giúp tăng cường sức mạnh cho não bộ:
- Tập thể dục thường xuyên: Một nghiên cứu năm 2011 cho thấy các yếu tố nguy cơ cụ thể như: không hoạt động thể chất và béo phì ở độ tuổi trung niên có liên quan đến hơn một nửa trường hợp được chẩn đoán bệnh Alzheimer. Vì thế, hãy chúng ta hãy dành ít nhất 30 phút tập thể dục (aerobic, đi bộ, bơi lội, làm vườn…) và thực hiện khoảng 5 lần mỗi tuần sẽ giúp duy trì sức khỏe cho não bộ. Đối với những người trên 65 tuổi, thêm 2 – 3 buổi tập thể lực hằng tuần có thể cắt giảm nguy cơ bệnh Alzheimer xuống còn một nửa
- Kích thích tâm trí.Nghiên cứu cho thấy việc giữ não hoạt động thường xuyên có tác dụng tăng sức sống, kích thích tinh thần lâu dài, có tác dụng bảo vệ các tế bào não cũ, đồng thời tạo ra các tế bào não mới. Thông thường, những người có trình độ giáo dục cao được bảo vệ phần nào chống lại bệnh Alzheimer do các tế bào não và các kết nối của chúng mạnh hơn. Để bộ não hoạt động hiệu quả, chúng ta hãy tham gia làm các câu đố trò chơi ô chữ như Sudoku, hay đọc sách, viết văn, làm bài tập, ghi danh vào một số khóa học…
- Đảm bảo giấc ngủ chất lượng. Một lịch trình ngủ đều đặn (ít nhất 8 giờ mỗi đêm) có thể giúp bộ não hoạt động tốt nhất. Giấc ngủ sâu đảm bảo cho sự hình thành và duy trì bộ nhớ, vì vậy nếu những ai đang bị thiếu ngủ, nguy cơ phát triển các triệu chứng Alzheimer luôn sẵn sàng “chào đón”. Để có giấc ngủ ngon, trước khi đi ngủ chúng ta có thể thư giãn như tắm nước nóng, đồng thời tắt ti vi, máy tính, điện thoại. Ánh sáng từ các thiết bị này là tác nhân phá hoại giấc ngủ. Nếu chúng ta không ngủ đủ giấc vào ban đêm, một giấc ngủ trưa chất lượng có thể giúp đỡ ít nhiều.
- Duy trì đời sống xã hội tích cực. Ngoài chế độ ăn uống và tập thể dục, việc kết nối xã hội đóng một vai trò đáng kể trong việc ngăn ngừa nguy cơ bệnh Alzheimer.Tiếp cận với người khác thông qua điện thoại, email, mạng xã hội và tham gia vào các hoạt động nhóm giúp chúng ta có cơ hội tăng cường khả năng hoạt động của não bộ cũng như tạo sự vui tươi thoải mái trong tư tưởng – yếu tố rất có lợi cho sức khỏe của bộ não. Ngoài ra, đi dạo trong công viên, chơi với thú cưng, tập yoga, thiền… là những liệu pháp xoa dịu thần kinh hiệu quả và giúp lấy lại sự thanh thản, nhẹ nhàng trong tâm trí một cách nhanh chóng.
Trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu bệnh alzheimer là gì, nguyên nhân và cách điều trị căn bệnh. Cho đến nay chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị dứt điểm Alzheiner và cũng chưa có biện pháp hữu hiệu nào nhằm ngăn chặn sự xuất hiện hoặc ngăn chặn sự tiến triển bệnh một cách hữu hiệu nhất. Vì vậy, việc dùng thuốc để hỗ trợ cũng như sự chăm sóc người bệnh tại gia đình là hết sức quan trọng. Đề phòng Alzheimer cần tạo cho người cao tuổi một chế độ sinh hoạt và ăn uống hợp lý để từ đó có cách phòng tránh bệnh alzheimer một cách phù hợp nhất.
Bài viêt liên quan
- Bệnh alzheimer giai đoạn cuối| Triệu chứng và điều trị
- Hướng dẫn chăm sóc người bệnh Alzheimer tại nhà đúng cách
- Bệnh Alzheimer ở người trẻ tuổi - Nguyên nhân, cách điều trị
- Triệu chứng bệnh Alzheimer - Những dấu hiệu cảnh báo sớm
- Alzheimer có chữa được không? Cách điều trị bệnh theo phương pháp mới
- Bệnh Alzheimer sống được bao lâu kể từ khi phát hiện bệnh
- Bệnh Alzheimer giai đoạn cuối - Những vấn đề cần lưu ý